LPG- tên tiếng anh là Liquefied Petroleum Gas là khí dầu mỏ hóa lỏng hay còn gọi là khí gas. là hỗn hợp chất khí có thành phần chính là butan và propan cháy được, không màu, không mùi. Trong tự nhiên LPG tồn tại ở dạng khí, nhưng để vận chuyển người ta sử dụng phương pháp hóa lỏng và chuyên chở bằng xe bồn (xitec)
Các loại xitec bồn LPG, GAS đều được thiết kế 1 lớp bằng thép chất lượng cao Q420R, thân dầy 12mm, chỏm dầy 14mm, toàn bộ xi-téc được kiểm tra siêu âm, chụp X quang và thử áp lực và kiểm nghiệm bởi cục đăng đăng kiểm Việt Nam.
Tất cả các loại bồn chuyên dùng đều được làm bằng thép và được phun cát xử lý chống rỉ sét. Các mối hàn trên thân xitec sử dụng công nghệ hàn CNC hàn dọc 3 khung chuẩn, giúp mối hàn mịn, đẹp, kín và chắc chắn.
Bên ngoài xitec được sơn bằng kỹ thuật sơn sấy, làm cho bề mặt sơn bền, đẹp,có khả năng chống rỉ sét cao. Ngoài ra, chúng tôi sẽ thiết kế, sơn, in logo và trang bị thêm các theo yêu cầu của quý khách,quý khách hoàn toàn yên tâm bởi chúng tôi luôn cam kết:
- Giá rẻ nhất thị trường.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp lãi suất thấp, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
- Bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 km trên toàn quốc
- Sửa chữa nhanh chóng, phụ tùng đầy đủ chính hãng.
HÌNH ẢNH XE:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BỒN CHỞ KHÍ HÓA LỎNG LPG 26 KHỐI HINO
Nhãn hiệu : | HINO FL8JTSL-TL 6×2/VL-LPG |
Số chứng nhận : | 605/VAQ09 – 01/13 – 00 |
Ngày cấp : | 23/08/2013 |
Loại phương tiện : | xi téc (chở khí ga hoá lỏng) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 11625 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 3745 | kG |
– Cầu sau : | 3940 + 3940 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 8590 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 20410 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11465 x 2500 x 3460 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7430 x 1800 x 1800/— | mm |
Khoảng cách trục : | 5870 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E- UF |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/— |
Lốp trước / sau: | 10.00-20; 10.00R20; 11.00-20; 11.00R20 /10.00-20; 10.00R20; 11.00-20; 11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Kích thước bao xi téc: 7.430 x 1.800 x 1.800 mm – Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
* Để nhận được sự hộ trợ tốt nhất xin quý khách vui lòng liên hệ qua số HOTLINE: 0909 932939
CÔNG TY TNHH TMDV XUÂN THỦY LỘC PHÁT
Chuyên phân phối các dòng xe nhập khẩu và lắp ráp trong nước
Chuyên cung cấp phụ tùng ôtô chính hãng & sửa chữa xe
– C224 Xa lộ Hà Nội, Khu phố 3, P. Long Bình, TP. Biên Hòa – T. Đồng Nai
– Vòng Xoay Tam Hiệpphố 1, P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa – T. Đồng Nai
– Vòng Xoay Đường Tránh Biên Hòa, xã Phước Tân, TP. Biên Hòa – T. Đồng Nai