xe tải ben FAW 7.7 tấn 2 CẦU DẦU– sử dụng động cơ YC4D140-148, thiết kế trẻ trung mang lại chất lượng tuyệt vời cho sản phẩm,với thiết kế khung gầm xe cao sử dụng cầu dầu, cabin rộng rãi và hiện đại chắc chắn đây sẽ là sản phẩm mang đến bước ngoặc mới cho phân khúc xe tải ben Chiến Thắng 7.7 tấn trên thị trường xe tải ben như hiện nay
Thiết kế thùng xe với gam màu xám chắc chắn với thiết kế mở 5 bửng thành thùng có độ dày lên đến 2.5mm với khung hộp thùng chắc chắn
Để nhằm đáp ứng theo xu hướng thị trường hiện nay Dòng xe FAW đã cho ra mắt 1 dòng sản phẩm với cabin đẹp mắt, đáp ứng nhu cầu giải trí tiện lợi cho khách hàng, xe trang bị điều hòa, hệ thống giải trí âm thanh với mặt đồng hồ hiện thị led đẹp mắt
Mẫu ben 7.7 tấn 2 cầu này trangbi5 cầu dầu khỏe khoắn với khung gầm cao và satxi 2 lớp chắc chắn cùng với đó là hệ thống nhíp to và bản dày hơn,như thế giúp cho xe tải hàng nhiều mà không sợ phải quá tải trên xe
Xe sử dụng Động cơ YC4D140-48 với 4 kỳ,4 xy lanh với công suất cực đại đạt 103kw cho xe khỏe hơn,xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro4 thân thiện với mội trường và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN Ô TÔ TẢI (TỰ ĐỔ) FAW-FW7.75D1/4×4 | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE | ĐƠN VỊ | |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước bao (Dài x rộng x cao) | mm | 5880x2300x2810 |
Kích thước lòng thùng (m3) | mm | 3760 x 2120 x 800 (6.38 m3) |
Vết bánh xe trước/ sau | mm | 1800/1710 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 330 |
THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 6100 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở | kg | 7700 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 13995 |
SỐ CHỖ NGỒI | 3 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | YC4D140-48 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO IV | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi-lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng áp | |
Dung tích xy lanh | cm3 | 4214 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | mm | 108×115 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay | kw/(vòng/ phút) | 103/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ vòng quay | N.m (vòng/ phút) | 450/1400-1800 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | 5 số tiến 1 số lùi | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít – ecu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 900-20 | |
ĐẶC TÍNH | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7.2 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 150 |
TRANG BỊ | Điều hòa 2 chiều | |
Phanh khí xả | ||
Khóa cửa điều khiển từ xa | ||
Kính cửa điều khiển điện, đóng tự động | ||
Camera (tùy chọn) |